Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可鄙

Pinyin: kě bǐ

Meanings: Despicable, contemptible., Đê tiện, đáng khinh, ①让人看不起。[例]投降是可鄙的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 口, 啚, 阝

Chinese meaning: ①让人看不起。[例]投降是可鄙的。

Grammar: Từ ghép gồm 可 (đáng) + 鄙 (khinh bỉ). Dùng để phê phán thái độ hoặc hành động tiêu cực.

Example: 他的行为令人感到可鄙。

Example pinyin: tā de xíng wéi lìng rén gǎn dào kě bǐ 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta khiến người ta cảm thấy khinh bỉ.

可鄙
kě bǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đê tiện, đáng khinh

Despicable, contemptible.

让人看不起。投降是可鄙的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可鄙 (kě bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung