Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可逆
Pinyin: kě nì
Meanings: Có thể đảo ngược, Reversible., ①可以反向进行的。[例]可逆反应。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 口, 屰, 辶
Chinese meaning: ①可以反向进行的。[例]可逆反应。
Grammar: Từ ghép gồm 可 (có thể) + 逆 (ngược lại). Thường dùng trong khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 这个化学反应是可逆的。
Example pinyin: zhè ge huà xué fǎn yìng shì kě nì de 。
Tiếng Việt: Phản ứng hóa học này có thể đảo ngược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể đảo ngược
Nghĩa phụ
English
Reversible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以反向进行的。可逆反应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!