Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可见
Pinyin: kě jiàn
Meanings: Có thể thấy rằng, điều đó chứng tỏ rằng., It can be seen that, which proves that., ①看得见的;视觉能感觉到的。[例]可见光。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 9
Radicals: 丁, 口, 见
Chinese meaning: ①看得见的;视觉能感觉到的。[例]可见光。
Grammar: Liên từ hai âm tiết, dẫn dắt phần nhận xét hoặc suy luận.
Example: 他对这个问题不感兴趣,可见他并不重视。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí bù gǎn xìng qù , kě jiàn tā bìng bú zhòng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy không quan tâm đến vấn đề này, điều đó chứng tỏ anh ấy không coi trọng nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể thấy rằng, điều đó chứng tỏ rằng.
Nghĩa phụ
English
It can be seen that, which proves that.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看得见的;视觉能感觉到的。可见光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!