Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可耻

Pinyin: kě chǐ

Meanings: Shameful, disgraceful., Đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn, ①应该感到羞耻。[例]可耻的行为。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 口, 止, 耳

Chinese meaning: ①应该感到羞耻。[例]可耻的行为。

Grammar: Từ ghép gồm 可 (đáng) + 耻 (xấu hổ). Miêu tả hành động hoặc thái độ tiêu cực.

Example: 撒谎是一种可耻的行为。

Example pinyin: sā huǎng shì yì zhǒng kě chǐ de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Nói dối là một hành vi đáng hổ thẹn.

可耻
kě chǐ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn

Shameful, disgraceful.

应该感到羞耻。可耻的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可耻 (kě chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung