Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可疑

Pinyin: kě yí

Meanings: Suspicious, questionable., Đáng ngờ, khả nghi, ①值得怀疑。[例]可疑的行为。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 口, 疋, 龴

Chinese meaning: ①值得怀疑。[例]可疑的行为。

Grammar: Từ ghép gồm 可 (đáng) + 疑 (nghi ngờ). Thường dùng để nói về người hoặc hành động gây nghi vấn.

Example: 他的行为很可疑。

Example pinyin: tā de xíng wéi hěn kě yí 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta rất đáng ngờ.

可疑
kě yí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng ngờ, khả nghi

Suspicious, questionable.

值得怀疑。可疑的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可疑 (kě yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung