Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可烧而走

Pinyin: kě shāo ér zǒu

Meanings: Can burn something and then run away., Có thể đốt cháy rồi bỏ chạy, ①可用火攻战术使(他们)败逃。走,逃跑,使动用法,使……走。[例]可烧而走之。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 丁, 口, 尧, 火, 一, 土, 龰

Chinese meaning: ①可用火攻战术使(他们)败逃。走,逃跑,使动用法,使……走。[例]可烧而走之。——《资治通鉴》。

Grammar: Cụm từ mô tả hành động, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến thuật.

Example: 敌人采取了可烧而走的策略。

Example pinyin: dí rén cǎi qǔ le kě shāo ér zǒu de cè lüè 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đã sử dụng chiến lược đốt rồi bỏ chạy.

可烧而走
kě shāo ér zǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể đốt cháy rồi bỏ chạy

Can burn something and then run away.

可用火攻战术使(他们)败逃。走,逃跑,使动用法,使……走。可烧而走之。——《资治通鉴》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可烧而走 (kě shāo ér zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung