Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可泣可歌

Pinyin: kě qì kě gē

Meanings: Worthy of tears and songs, deeply moving., Đáng khóc đáng ca, rất cảm động, 形容英勇悲壮的感人事迹。同可歌可泣”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 丁, 口, 氵, 立, 哥, 欠

Chinese meaning: 形容英勇悲壮的感人事迹。同可歌可泣”。

Grammar: Tương tự như 可歌可泣, nhưng đảo thứ tự từ. Mang tính chất trang trọng, miêu tả sự bi tráng.

Example: 这段历史充满了可泣可歌的故事。

Example pinyin: zhè duàn lì shǐ chōng mǎn le kě qì kě gē de gù shì 。

Tiếng Việt: Đoạn lịch sử này đầy những câu chuyện cảm động sâu sắc.

可泣可歌
kě qì kě gē
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng khóc đáng ca, rất cảm động

Worthy of tears and songs, deeply moving.

形容英勇悲壮的感人事迹。同可歌可泣”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可泣可歌 (kě qì kě gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung