Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可歌可泣

Pinyin: kě gē kě qì

Meanings: Worthy of praise and moving to tears., Đáng ca ngợi và cảm động đến rơi lệ, 泣不出声地流泪。值得歌颂、赞美,使人感动流泪。形容英勇悲壮的感人事迹。[出处]《周易·中孚》“得敌,或鼓或罢,或泣或歌。”明·海瑞《方孝孺临麻姑仙坛记跋》国初方列之概,无异平原复生。追念及之,可歌可泣。”[例]《长恨歌》一篇,有声有色,~。——清·赵翼《瓯北诗话》卷四。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 丁, 口, 哥, 欠, 氵, 立

Chinese meaning: 泣不出声地流泪。值得歌颂、赞美,使人感动流泪。形容英勇悲壮的感人事迹。[出处]《周易·中孚》“得敌,或鼓或罢,或泣或歌。”明·海瑞《方孝孺临麻姑仙坛记跋》国初方列之概,无异平原复生。追念及之,可歌可泣。”[例]《长恨歌》一篇,有声有色,~。——清·赵翼《瓯北诗话》卷四。

Grammar: Cụm từ ghép gồm hai phần đối xứng: 可歌 (đáng ca ngợi) + 可泣 (đáng khóc). Thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 这部电影讲述了一段可歌可泣的历史故事。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jiǎng shù le yí duàn kě gē kě qì de lì shǐ gù shì 。

Tiếng Việt: Bộ phim này kể về một câu chuyện lịch sử đáng ca ngợi và cảm động.

可歌可泣
kě gē kě qì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng ca ngợi và cảm động đến rơi lệ

Worthy of praise and moving to tears.

泣不出声地流泪。值得歌颂、赞美,使人感动流泪。形容英勇悲壮的感人事迹。[出处]《周易·中孚》“得敌,或鼓或罢,或泣或歌。”明·海瑞《方孝孺临麻姑仙坛记跋》国初方列之概,无异平原复生。追念及之,可歌可泣。”[例]《长恨歌》一篇,有声有色,~。——清·赵翼《瓯北诗话》卷四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可歌可泣 (kě gē kě qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung