Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可敬

Pinyin: kě jìng

Meanings: Đáng kính trọng, đáng tôn trọng., Respectable, admirable., ①值得尊敬。[例]一个可敬的好人。[例]他向来是一个可敬的人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 口, 攵, 苟

Chinese meaning: ①值得尊敬。[例]一个可敬的好人。[例]他向来是一个可敬的人。

Grammar: Thường dùng để mô tả người có phẩm chất tốt, đáng được kính trọng. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 这位老师非常可敬。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī fēi cháng kě jìng 。

Tiếng Việt: Vị giáo viên này rất đáng kính trọng.

可敬
kě jìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng kính trọng, đáng tôn trọng.

Respectable, admirable.

值得尊敬。一个可敬的好人。他向来是一个可敬的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可敬 (kě jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung