Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可想而知
Pinyin: kě xiǎng ér zhī
Meanings: Có thể tưởng tượng được, dễ hiểu thôi., It goes without saying, easy to imagine., 不用说明就能想象得到。[出处]宋·王楙《野客丛书》“而郊以吟诗废务,上官差官以摄其职,分其半禄,酸寒之壮,可想而知。”[例]你想日本人练陆军把东三省地图当作功课,其用心~。——清·高鹗《老残游记续集》第一回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丁, 口, 心, 相, 一, 矢
Chinese meaning: 不用说明就能想象得到。[出处]宋·王楙《野客丛书》“而郊以吟诗废务,上官差官以摄其职,分其半禄,酸寒之壮,可想而知。”[例]你想日本人练陆军把东三省地图当作功课,其用心~。——清·高鹗《老残游记续集》第一回。
Grammar: Là một thành ngữ, dùng để nói về điều hiển nhiên hoặc dễ đoán. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他这么努力,成绩可想而知。
Example pinyin: tā zhè me nǔ lì , chéng jì kě xiǎng ér zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng như vậy, thành tích tất nhiên là tốt rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể tưởng tượng được, dễ hiểu thôi.
Nghĩa phụ
English
It goes without saying, easy to imagine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不用说明就能想象得到。[出处]宋·王楙《野客丛书》“而郊以吟诗废务,上官差官以摄其职,分其半禄,酸寒之壮,可想而知。”[例]你想日本人练陆军把东三省地图当作功课,其用心~。——清·高鹗《老残游记续集》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế