Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可恼

Pinyin: kě nǎo

Meanings: Buồn bực, phiền muộn, đáng giận., Annoying, vexing, infuriating., ①让人生气,恼恨。[例]可恼的天气。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 口, 㐫, 忄

Chinese meaning: ①让人生气,恼恨。[例]可恼的天气。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống gây khó chịu hoặc bức xúc. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 这件事真是可恼。

Example pinyin: zhè jiàn shì zhēn shì kě nǎo 。

Tiếng Việt: Chuyện này thật đáng bực mình.

可恼
kě nǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bực, phiền muộn, đáng giận.

Annoying, vexing, infuriating.

让人生气,恼恨。可恼的天气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可恼 (kě nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung