Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可恶

Pinyin: kě wù

Meanings: Hateful, detestable., Kẻ xấu xa, đáng ghét., ①憎恶。[例]大人最可恶他,一向是不许他上门的。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 口, 亚, 心

Chinese meaning: ①憎恶。[例]大人最可恶他,一向是不许他上门的。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 这人太可恶了!

Example pinyin: zhè rén tài kě wù le !

Tiếng Việt: Tên này thật đáng ghét!

可恶
kě wù
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ xấu xa, đáng ghét.

Hateful, detestable.

憎恶。大人最可恶他,一向是不许他上门的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可恶 (kě wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung