Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可恨

Pinyin: kě hèn

Meanings: Đáng ghét, đáng hận., Hateful, detestable., ①使人遗憾。*②令人愤恨。[例]这个可恨的老恶婆子,她的每一句话都十分刻毒。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 口, 忄, 艮

Chinese meaning: ①使人遗憾。*②令人愤恨。[例]这个可恨的老恶婆子,她的每一句话都十分刻毒。

Grammar: Thường dùng để bày tỏ sự tức giận hoặc bất mãn với ai/cái gì. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 这个家伙真可恨。

Example pinyin: zhè ge jiā huo zhēn kě hèn 。

Tiếng Việt: Tên này thật đáng ghét.

可恨
kě hèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng ghét, đáng hận.

Hateful, detestable.

使人遗憾

令人愤恨。这个可恨的老恶婆子,她的每一句话都十分刻毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可恨 (kě hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung