Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可怜巴巴

Pinyin: kě lián bā bā

Meanings: Đáng thương, tội nghiệp., Pitiful, pathetic., ①非常令人可怜的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 丁, 口, 令, 忄, 巴

Chinese meaning: ①非常令人可怜的样子。

Grammar: Mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ về sự thương hại. Thường xuất hiện sau danh từ hoặc động từ.

Example: 他看着我,可怜巴巴的样子。

Example pinyin: tā kàn zhe wǒ , kě lián bā bā de yàng zi 。

Tiếng Việt: Anh ta nhìn tôi với vẻ mặt tội nghiệp.

可怜巴巴
kě lián bā bā
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng thương, tội nghiệp.

Pitiful, pathetic.

非常令人可怜的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可怜巴巴 (kě lián bā bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung