Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可怕

Pinyin: kě pà

Meanings: Terrible, frightening., Kinh khủng, đáng sợ., ①令人害怕。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 口, 忄, 白

Chinese meaning: ①令人害怕。

Grammar: Thường dùng để miêu tả điều gì đó gây sợ hãi hoặc ám ảnh. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 那场事故看起来很可怕。

Example pinyin: nà chǎng shì gù kàn qǐ lái hěn kě pà 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn đó trông thật kinh khủng.

可怕
kě pà
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh khủng, đáng sợ.

Terrible, frightening.

令人害怕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...