Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可心如意

Pinyin: kě xīn rú yì

Meanings: Completely satisfactory, exactly as desired., Hoàn toàn vừa ý, đúng như mong muốn., 符合心意。[出处]宋·朱敦儒《感皇恩》“词称心如意,剩活人间几岁?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丁, 口, 心, 女, 音

Chinese meaning: 符合心意。[出处]宋·朱敦儒《感皇恩》“词称心如意,剩活人间几岁?”

Grammar: Là một thành ngữ, thường sử dụng nguyên vẹn trong câu. Thường diễn đạt sự hài lòng cao độ.

Example: 这次旅行让我感到可心如意。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng ràng wǒ gǎn dào kě xīn rú yì 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này khiến tôi cảm thấy hoàn toàn vừa ý.

可心如意
kě xīn rú yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn vừa ý, đúng như mong muốn.

Completely satisfactory, exactly as desired.

符合心意。[出处]宋·朱敦儒《感皇恩》“词称心如意,剩活人间几岁?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可心如意 (kě xīn rú yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung