Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可叹

Pinyin: kě tàn

Meanings: Regrettable, lamentable., Than thở, tiếc nuối., ①[方言]恰巧;不迟不早,正好赶上。[例]我刚出门,可可儿的就遇着下雨。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丁, 口, 又

Chinese meaning: ①[方言]恰巧;不迟不早,正好赶上。[例]我刚出门,可可儿的就遇着下雨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thể hiện sự tiếc nuối hoặc phê phán nhẹ. Thường đứng đầu hoặc giữa câu.

Example: 可叹他没有抓住机会。

Example pinyin: kě tàn tā méi yǒu zhuā zhù jī huì 。

Tiếng Việt: Than tiếc rằng anh ấy không nắm bắt cơ hội.

可叹
kě tàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở, tiếc nuối.

Regrettable, lamentable.

[方言]恰巧;不迟不早,正好赶上。我刚出门,可可儿的就遇着下雨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可叹 (kě tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung