Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可取
Pinyin: kě qǔ
Meanings: Worthy of choosing, valuable., Đáng để chọn, đáng giá., 真引人发笑。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 口, 又, 耳
Chinese meaning: 真引人发笑。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, đánh giá tính hợp lý hoặc giá trị của điều gì đó. Thường đi kèm danh từ hoặc mệnh đề.
Example: 这种方法是可取的。
Example pinyin: zhè zhǒng fāng fǎ shì kě qǔ de 。
Tiếng Việt: Phương pháp này là đáng chọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng để chọn, đáng giá.
Nghĩa phụ
English
Worthy of choosing, valuable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真引人发笑。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!