Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可以
Pinyin: kě yǐ
Meanings: Có thể, được phép., Can, may, be able to., ①适合人的心意。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丁, 口, 以
Chinese meaning: ①适合人的心意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thể hiện khả năng hoặc quyền hạn. Thường kết hợp với các động từ khác ở phía sau.
Example: 你可以走了。
Example pinyin: nǐ kě yǐ zǒu le 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đi rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể, được phép.
Nghĩa phụ
English
Can, may, be able to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合人的心意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!