Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可亲

Pinyin: kě qīn

Meanings: Affectionate, approachable., Đáng yêu, dễ gần., 隙空子,机会。可以被对方利用的弱点、空隙。[出处]宋·晁补之《鸡肋集》“当是时,皆有可乘之隙,而中国不可取。”[例]小沛原非久居之地。今徐州既有~,失此不取,悔之晚矣。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 口, 朩, 立

Chinese meaning: 隙空子,机会。可以被对方利用的弱点、空隙。[出处]宋·晁补之《鸡肋集》“当是时,皆有可乘之隙,而中国不可取。”[例]小沛原非久居之地。今徐州既有~,失此不取,悔之晚矣。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả tính cách hoặc thái độ của con người. Thường đứng sau chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 这位老师非常可亲。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī fēi cháng kě qīn 。

Tiếng Việt: Vị giáo viên này rất đáng mến.

可亲
kě qīn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng yêu, dễ gần.

Affectionate, approachable.

隙空子,机会。可以被对方利用的弱点、空隙。[出处]宋·晁补之《鸡肋集》“当是时,皆有可乘之隙,而中国不可取。”[例]小沛原非久居之地。今徐州既有~,失此不取,悔之晚矣。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可亲 (kě qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung