Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可乘之隙
Pinyin: kě chéng zhī xì
Meanings: A loophole or opportunity that can be exploited to achieve some purpose., Kẽ hở, cơ hội có thể lợi dụng để đạt được mục đích nào đó., 隙空子,机会。可以被对方利用的弱点、空隙。[出处]宋·晁补之《鸡肋集》“当是时,皆有可乘之隙,而中国不可取。”[例]小沛原非久居之地。今徐州既有~,失此不取,悔之晚矣。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丁, 口, 北, 禾, 丶, 阝
Chinese meaning: 隙空子,机会。可以被对方利用的弱点、空隙。[出处]宋·晁补之《鸡肋集》“当是时,皆有可乘之隙,而中国不可取。”[例]小沛原非久居之地。今徐州既有~,失此不取,悔之晚矣。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những kẽ hở mà đối phương vô tình tạo ra, có thể lợi dụng để giành ưu thế.
Example: 敌人防守有漏洞,正是我们的可乘之隙。
Example pinyin: dí rén fáng shǒu yǒu lòu dòng , zhèng shì wǒ men de kě chéng zhī xì 。
Tiếng Việt: Phòng thủ của kẻ thù có sơ hở, đây chính là cơ hội cho chúng ta lợi dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẽ hở, cơ hội có thể lợi dụng để đạt được mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
A loophole or opportunity that can be exploited to achieve some purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隙空子,机会。可以被对方利用的弱点、空隙。[出处]宋·晁补之《鸡肋集》“当是时,皆有可乘之隙,而中国不可取。”[例]小沛原非久居之地。今徐州既有~,失此不取,悔之晚矣。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế