Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可乐
Pinyin: kě lè
Meanings: Cola (a popular soft drink)., Coca-cola (loại nước giải khát phổ biến)
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丁, 口, 乐
Example: 我喜欢喝可乐。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē kě lè 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống cola.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coca-cola (loại nước giải khát phổ biến)
Nghĩa phụ
English
Cola (a popular soft drink).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!