Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可不是
Pinyin: kě bu shì
Meanings: Exactly, that's absolutely right (used to agree or strongly affirm)., Đúng là, quả thật vậy (dùng để đồng tình hoặc khẳng định mạnh mẽ).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 口, 一, 日, 𤴓
Example: A: 今天的天气真好。B: 可不是!
Example pinyin: A : jīn tiān de tiān qì zhēn hǎo 。 B : kě bú shì !
Tiếng Việt: A: Thời tiết hôm nay thật tốt. B: Đúng là vậy!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng là, quả thật vậy (dùng để đồng tình hoặc khẳng định mạnh mẽ).
Nghĩa phụ
English
Exactly, that's absolutely right (used to agree or strongly affirm).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế