Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可丁可卯

Pinyin: kě dīng kě mǎo

Meanings: Vừa khít, đúng thời điểm, chính xác., Perfectly timed or exactly right., ①(口):恰好,不多不少,程度正适合。*②严格按规定办事,不能变通。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 口, 一, 亅, 卩

Chinese meaning: ①(口):恰好,不多不少,程度正适合。*②严格按规定办事,不能变通。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng như một cụm từ bổ nghĩa cho hành động hoặc tình huống.

Example: 他的回答可丁可卯,让大家都很满意。

Example pinyin: tā de huí dá kě dīng kě mǎo , ràng dà jiā dōu hěn mǎn yì 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy thật chính xác, khiến mọi người đều hài lòng.

可丁可卯
kě dīng kě mǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa khít, đúng thời điểm, chính xác.

Perfectly timed or exactly right.

(口)

恰好,不多不少,程度正适合

严格按规定办事,不能变通

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

可丁可卯 (kě dīng kě mǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung