Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叮问
Pinyin: dīng wèn
Meanings: To keep asking or pressing for answers., Hỏi liên tục, gặng hỏi., ①方。*②追问。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 口, 门
Chinese meaning: ①方。*②追问。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được hỏi và có tính chất nhấn mạnh sự kiên trì.
Example: 他一直叮问老师问题。
Example pinyin: tā yì zhí dīng wèn lǎo shī wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy liên tục gặng hỏi giáo viên những câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi liên tục, gặng hỏi.
Nghĩa phụ
English
To keep asking or pressing for answers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方
追问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!