Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叮咛

Pinyin: dīng níng

Meanings: Nhắc nhở, dặn dò kỹ càng ai đó., To remind or give careful instructions to someone., ①叮嘱,告诫。[例]乃叮咛而去。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 口, 宁

Chinese meaning: ①叮嘱,告诫。[例]乃叮咛而去。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu đạt sự quan tâm sâu sắc.

Example: 妈妈出门前再三叮咛孩子们要听话。

Example pinyin: mā ma chū mén qián zài sān dīng níng hái zi men yào tīng huà 。

Tiếng Việt: Mẹ nhắc đi nhắc lại các con phải ngoan trước khi ra khỏi nhà.

叮咛
dīng níng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc nhở, dặn dò kỹ càng ai đó.

To remind or give careful instructions to someone.

叮嘱,告诫。乃叮咛而去。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叮咛 (dīng níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung