Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叮咚
Pinyin: dīng dōng
Meanings: Tiếng chuông cửa hoặc tiếng nhạc nhẹ nhàng, thường gợi cảm giác vui tươi., Doorbell sound or light music, often evoking a cheerful feeling., ①同“丁冬”。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 口, 冬
Chinese meaning: ①同“丁冬”。
Grammar: Từ tượng thanh, mô tả âm thanh ngắn gọn và dễ nhận biết.
Example: 门铃叮咚响了一声。
Example pinyin: mén líng dīng dōng xiǎng le yì shēng 。
Tiếng Việt: Chuông cửa kêu lên một tiếng leng keng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng chuông cửa hoặc tiếng nhạc nhẹ nhàng, thường gợi cảm giác vui tươi.
Nghĩa phụ
English
Doorbell sound or light music, often evoking a cheerful feeling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“丁冬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!