Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dīng

Meanings: Đốt, cắn (côn trùng); Nhắc nhở, dặn dò, To bite/sting (insects); to remind repeatedly, ①虫类用针形口器刺人。[例]力叮不释。——《聊斋志异·促织》。[例]叮得满身是红块。*②比喻紧跟不放。[合]一些人在叮他;叮问。*③[方言]追问。[例]跟着我又叮了他一句,他说明天准去,我才放心。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 丁, 口

Chinese meaning: ①虫类用针形口器刺人。[例]力叮不释。——《聊斋志异·促织》。[例]叮得满身是红块。*②比喻紧跟不放。[合]一些人在叮他;叮问。*③[方言]追问。[例]跟着我又叮了他一句,他说明天准去,我才放心。

Hán Việt reading: đinh

Grammar: Động từ chủ yếu mô tả hành động của côn trùng hoặc việc nhắc nhở liên tục. Khi dùng để nói về côn trùng, thường đi kèm với 对象 (đối tượng) và số lượng (如: 一口 - một cái).

Example: 蚊子叮了我一口。

Example pinyin: wén zǐ dīng le wǒ yì kǒu 。

Tiếng Việt: Con muỗi đã đốt tôi một cái.

dīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt, cắn (côn trùng); Nhắc nhở, dặn dò

đinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To bite/sting (insects); to remind repeatedly

虫类用针形口器刺人。力叮不释。——《聊斋志异·促织》。叮得满身是红块

比喻紧跟不放。一些人在叮他;叮问

[方言]追问。跟着我又叮了他一句,他说明天准去,我才放心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...