Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sound of a beep or small explosion., Tiếng kêu, tiếng động phát ra (như tiếng loa, tiếng nổ nhỏ), ①象声词:叭的一声,弦断了。

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

Stroke count: 5

Radicals: 八, 口

Chinese meaning: ①象声词:叭的一声,弦断了。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường dùng mô tả âm thanh ngắn gọn, ví dụ: 喇叭叭 (tiếng còi).

Example: 汽车叭了一声。

Example pinyin: qì chē bā le yì shēng 。

Tiếng Việt: Chiếc xe hơi kêu “bip” một tiếng.

6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng kêu, tiếng động phát ra (như tiếng loa, tiếng nổ nhỏ)

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sound of a beep or small explosion.

象声词

叭的一声,弦断了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...