Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 召
Pinyin: zhào
Meanings: Triệu tập, gọi đến, To summon; to call together, ①召唤:召集。召见。*②召致,引来:召祸。召人怨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 刀, 口
Chinese meaning: ①召唤:召集。召见。*②召致,引来:召祸。召人怨。
Hán Việt reading: triệu
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử. Có thể kết hợp với 宣 (tuyên bố) để tạo thành 宣召 (tuyên triệu).
Example: 国王召见了大臣。
Example pinyin: guó wáng zhào jiàn le dà chén 。
Tiếng Việt: Nhà vua triệu kiến các đại thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triệu tập, gọi đến
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triệu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To summon; to call together
Nghĩa tiếng trung
中文释义
召集。召见
召祸。召人怨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!