Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 召集

Pinyin: zhào jí

Meanings: Tập hợp, triệu tập mọi người lại để làm việc gì đó., To gather or assemble people for a specific purpose., ①通知人们聚集在一起。[例]所有人被召集到船尾。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刀, 口, 木, 隹

Chinese meaning: ①通知人们聚集在一起。[例]所有人被召集到船尾。

Grammar: Động từ này thường đi kèm danh từ số nhiều, chỉ nhóm người.

Example: 老师召集学生们开会。

Example pinyin: lǎo shī zhào jí xué shēng men kāi huì 。

Tiếng Việt: Giáo viên tập hợp học sinh để họp.

召集
zhào jí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập hợp, triệu tập mọi người lại để làm việc gì đó.

To gather or assemble people for a specific purpose.

通知人们聚集在一起。所有人被召集到船尾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

召集 (zhào jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung