Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 召见
Pinyin: zhào jiàn
Meanings: Triệu kiến, yêu cầu một người nào đó đến để gặp gỡ., To summon or request someone to come for a meeting., ①上级令下级来见。[例]袁复召见。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②外交部通知外国驻本国使节来谈事宜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 刀, 口, 见
Chinese meaning: ①上级令下级来见。[例]袁复召见。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②外交部通知外国驻本国使节来谈事宜。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 皇帝召见了大臣商讨国家大事。
Example pinyin: huáng dì zhào jiàn le dà chén shāng tǎo guó jiā dà shì 。
Tiếng Việt: Hoàng đế triệu kiến các đại thần để bàn chuyện quốc gia đại sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triệu kiến, yêu cầu một người nào đó đến để gặp gỡ.
Nghĩa phụ
English
To summon or request someone to come for a meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上级令下级来见。袁复召见。——清·梁启超《谭嗣同传》
外交部通知外国驻本国使节来谈事宜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!