Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 召祸
Pinyin: zhào huò
Meanings: To invite disaster or cause significant trouble., Gọi tai họa, gây ra rắc rối lớn., ①招来灾祸。[例]言有召祸,事有召辱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 口, 呙, 礻
Chinese meaning: ①招来灾祸。[例]言有召祸,事有召辱。
Grammar: Động từ này thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他的鲁莽行为可能会召祸上身。
Example pinyin: tā de lǔ mǎng xíng wéi kě néng huì zhào huò shàng shēn 。
Tiếng Việt: Hành động thiếu suy nghĩ của anh ấy có thể gây ra rắc rối lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi tai họa, gây ra rắc rối lớn.
Nghĩa phụ
English
To invite disaster or cause significant trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招来灾祸。言有召祸,事有召辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!