Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 召神弄鬼
Pinyin: zhào shén nòng guǐ
Meanings: Gọi thần gọi quỷ – ám chỉ những hành vi mê tín dị đoan hoặc giả tạo., To invoke gods and spirits—referring to superstitious or deceptive behavior., ①使用念咒或请神的方式召唤或迫使精灵或魔鬼等出现或服从自己。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 刀, 口, 申, 礻, 廾, 王, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: ①使用念咒或请神的方式召唤或迫使精灵或魔鬼等出现或服从自己。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán, thường dùng trong văn nói.
Example: 他总是召神弄鬼,让人觉得很奇怪。
Example pinyin: tā zǒng shì zhào shén nòng guǐ , ràng rén jué de hěn qí guài 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng làm những việc kỳ quái, khiến người khác thấy lạ lùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi thần gọi quỷ – ám chỉ những hành vi mê tín dị đoan hoặc giả tạo.
Nghĩa phụ
English
To invoke gods and spirits—referring to superstitious or deceptive behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用念咒或请神的方式召唤或迫使精灵或魔鬼等出现或服从自己
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế