Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 召开
Pinyin: zhào kāi
Meanings: Tổ chức, triệu tập một cuộc họp hoặc hội nghị., To convene or hold a meeting/conference., ①召集开会。[例]召开全体会议。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 刀, 口, 一, 廾
Chinese meaning: ①召集开会。[例]召开全体会议。
Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ loại hình họp/hội nghị.
Example: 学校决定下周召开家长会。
Example pinyin: xué xiào jué dìng xià zhōu zhào kāi jiā zhǎng huì 。
Tiếng Việt: Trường học quyết định tổ chức buổi họp phụ huynh vào tuần tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức, triệu tập một cuộc họp hoặc hội nghị.
Nghĩa phụ
English
To convene or hold a meeting/conference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
召集开会。召开全体会议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!