Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 召回
Pinyin: zhào huí
Meanings: Thu hồi, triệu hồi về (ví dụ: sản phẩm lỗi hoặc nhân sự)., To recall or call back (e.g., defective products or personnel)., ①把人叫回来;调回来。[例]召回大使。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 刀, 口, 囗
Chinese meaning: ①把人叫回来;调回来。[例]召回大使。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị thu hồi.
Example: 公司召回了所有有问题的产品。
Example pinyin: gōng sī zhào huí le suǒ yǒu yǒu wèn tí de chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Công ty đã thu hồi tất cả các sản phẩm có vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hồi, triệu hồi về (ví dụ: sản phẩm lỗi hoặc nhân sự).
Nghĩa phụ
English
To recall or call back (e.g., defective products or personnel).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把人叫回来;调回来。召回大使
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!