Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 召唤

Pinyin: zhào huàn

Meanings: Triệu hồi, gọi ai đó đến làm việc gì đó., To summon or call someone to do something., ①把人们唤来。[例]祖国在召唤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刀, 口, 奂

Chinese meaning: ①把人们唤来。[例]祖国在召唤。

Grammar: Là động từ trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc lịch sử.

Example: 国王召唤了他的骑士们准备战斗。

Example pinyin: guó wáng zhào huàn le tā de qí shì men zhǔn bèi zhàn dòu 。

Tiếng Việt: Nhà vua triệu hồi các hiệp sĩ chuẩn bị chiến đấu.

召唤
zhào huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triệu hồi, gọi ai đó đến làm việc gì đó.

To summon or call someone to do something.

把人们唤来。祖国在召唤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

召唤 (zhào huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung