Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 召之即来
Pinyin: zhào zhī jí lái
Meanings: When summoned, one comes immediately—describing absolute obedience., Khi được triệu hồi thì lập tức đến – miêu tả sự phục tùng tuyệt đối., ①一经召唤立即就来
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 刀, 口, 丶, 卩, 来
Chinese meaning: ①一经召唤立即就来
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sự tận tụy hoặc tuân lệnh.
Example: 他是一个召之即来的员工。
Example pinyin: tā shì yí gè zhào zhī jí lái de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân viên luôn có mặt khi được gọi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi được triệu hồi thì lập tức đến – miêu tả sự phục tùng tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
When summoned, one comes immediately—describing absolute obedience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一经召唤立即就来
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế