Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiào

Meanings: Gọi, hét, la, To call, shout, yell., ①让;被。[合]你叫雨淋了吗?;叫你猜对了。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 丩, 口

Chinese meaning: ①让;被。[合]你叫雨淋了吗?;叫你猜对了。

Hán Việt reading: khiếu

Grammar: Là động từ thông dụng, có thể dùng với nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: 大声叫 (gọi to), 叫醒 (đánh thức).

Example: 妈妈叫我回家吃饭。

Example pinyin: mā ma jiào wǒ huí jiā chī fàn 。

Tiếng Việt: Mẹ gọi tôi về nhà ăn cơm.

jiào
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi, hét, la

khiếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To call, shout, yell.

让;被。你叫雨淋了吗?;叫你猜对了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...