Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫魂
Pinyin: jiào hún
Meanings: To call back someone’s soul (often related to folk beliefs)., Gọi hồn, gọi linh hồn của ai đó trở lại (thường thuộc về tín ngưỡng dân gian)., ①迷信的人认为人患的某些疾病是由于灵魂离体引起的,就用一定的形式呼唤病人的名字,使灵魂回来,叫做叫魂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丩, 口, 云, 鬼
Chinese meaning: ①迷信的人认为人患的某些疾病是由于灵魂离体引起的,就用一定的形式呼唤病人的名字,使灵魂回来,叫做叫魂。
Grammar: Thường gắn liền với văn hóa truyền thống hoặc mê tín.
Example: 老人说孩子生病是因为丢了魂,需要叫魂。
Example pinyin: lǎo rén shuō hái zi shēng bìng shì yīn wèi diū le hún , xū yào jiào hún 。
Tiếng Việt: Người già nói trẻ con bị bệnh là do mất hồn, cần phải gọi hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi hồn, gọi linh hồn của ai đó trở lại (thường thuộc về tín ngưỡng dân gian).
Nghĩa phụ
English
To call back someone’s soul (often related to folk beliefs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信的人认为人患的某些疾病是由于灵魂离体引起的,就用一定的形式呼唤病人的名字,使灵魂回来,叫做叫魂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!