Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫骂
Pinyin: jiào mà
Meanings: Hét lên chửi rủa, mắng nhiếc ai đó một cách giận dữ., To shout insults or curses at someone angrily., ①大声的责骂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 口, 吅, 马
Chinese meaning: ①大声的责骂。
Grammar: Động từ này mang cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực.
Example: 他被老板批评后心里不服气,回家对着妻子叫骂。
Example pinyin: tā bèi lǎo bǎn pī píng hòu xīn lǐ bù fú qì , huí jiā duì zhe qī zǐ jiào mà 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị sếp phê bình nên bực tức, về nhà quát mắng vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hét lên chửi rủa, mắng nhiếc ai đó một cách giận dữ.
Nghĩa phụ
English
To shout insults or curses at someone angrily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大声的责骂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!