Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫阵

Pinyin: jiào zhèn

Meanings: Thách đấu, khiêu chiến với đối thủ., To challenge or provoke an opponent into a fight., ①在军阵前呼叫,促对方出战;挑战。[例]跃马横刀,上前叫阵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丩, 口, 车, 阝

Chinese meaning: ①在军阵前呼叫,促对方出战;挑战。[例]跃马横刀,上前叫阵。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tranh đấu.

Example: 他在比赛中向对手叫阵。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng xiàng duì shǒu jiào zhèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thách đấu đối thủ trong trận đấu.

叫阵
jiào zhèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thách đấu, khiêu chiến với đối thủ.

To challenge or provoke an opponent into a fight.

在军阵前呼叫,促对方出战;挑战。跃马横刀,上前叫阵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...