Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫道

Pinyin: jiào dào

Meanings: Gọi tên đường phố hoặc địa danh cụ thể., To call out a street name or specific location., ①高声地说。[例]“啊,年轻人的烦恼呀!”她母亲叫道。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 口, 辶, 首

Chinese meaning: ①高声地说。[例]“啊,年轻人的烦恼呀!”她母亲叫道。

Grammar: Dùng khi chỉ rõ một địa điểm hoặc vị trí nhất định.

Example: 司机问乘客要去哪里,乘客叫道:‘天安门!’

Example pinyin: sī jī wèn chéng kè yào qù nǎ lǐ , chéng kè jiào dào : ‘ tiān ān mén ! ’

Tiếng Việt: Tài xế hỏi hành khách muốn đi đâu, hành khách đáp: ‘Thiên An Môn!’

叫道
jiào dào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi tên đường phố hoặc địa danh cụ thể.

To call out a street name or specific location.

高声地说。“啊,年轻人的烦恼呀!”她母亲叫道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫道 (jiào dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung