Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫菜

Pinyin: jiào cài

Meanings: Gọi món ăn ở nhà hàng hoặc quán ăn., To order dishes at a restaurant., ①点菜,根据菜谱向服务员指出要买的菜。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 口, 艹, 采

Chinese meaning: ①点菜,根据菜谱向服务员指出要买的菜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ăn uống.

Example: 我们去餐厅叫菜吧!

Example pinyin: wǒ men qù cān tīng jiào cài ba !

Tiếng Việt: Chúng ta hãy đến nhà hàng gọi món ăn!

叫菜
jiào cài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi món ăn ở nhà hàng hoặc quán ăn.

To order dishes at a restaurant.

点菜,根据菜谱向服务员指出要买的菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...