Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫苦连天

Pinyin: jiào kǔ lián tiān

Meanings: To complain excessively as if there is no end., Kêu khổ quá nhiều, than vãn liên tục như thể không có điểm dừng., 不住地叫苦。形容十分痛苦。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“你怎么正战到好处,却就叫苦连天的走了?”[例]今番受了轮船火车上下劳顿,早害得他~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 丩, 口, 古, 艹, 车, 辶, 一, 大

Chinese meaning: 不住地叫苦。形容十分痛苦。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“你怎么正战到好处,却就叫苦连天的走了?”[例]今番受了轮船火车上下劳顿,早害得他~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。

Grammar: Mang sắc thái cường điệu hóa, thường dùng trong văn nói.

Example: 工作太忙了,他整天叫苦连天。

Example pinyin: gōng zuò tài máng le , tā zhěng tiān jiào kǔ lián tiān 。

Tiếng Việt: Công việc quá bận rộn, anh ấy cả ngày cứ kêu ca không ngừng.

叫苦连天
jiào kǔ lián tiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu khổ quá nhiều, than vãn liên tục như thể không có điểm dừng.

To complain excessively as if there is no end.

不住地叫苦。形容十分痛苦。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“你怎么正战到好处,却就叫苦连天的走了?”[例]今番受了轮船火车上下劳顿,早害得他~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫苦连天 (jiào kǔ lián tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung