Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫苦

Pinyin: jiào kǔ

Meanings: Than vãn, kêu ca khổ sở., To complain or lament one's troubles., ①因过分辛苦而抱怨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丩, 口, 古, 艹

Chinese meaning: ①因过分辛苦而抱怨。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự phàn nàn hoặc thể hiện khó khăn.

Example: 他总是在工作中叫苦。

Example pinyin: tā zǒng shì zài gōng zuò zhōng jiào kǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn than vãn trong công việc.

叫苦
jiào kǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than vãn, kêu ca khổ sở.

To complain or lament one's troubles.

因过分辛苦而抱怨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫苦 (jiào kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung