Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫绝
Pinyin: jiào jué
Meanings: To praise highly or admire greatly., Thán phục, khen ngợi hết lời., ①称赞事物好到极点。[例]拍案叫绝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 口, 纟, 色
Chinese meaning: ①称赞事物好到极点。[例]拍案叫绝。
Grammar: Thường diễn tả sự ngưỡng mộ cao độ, đôi khi mang sắc thái cường điệu.
Example: 他的表演让观众叫绝。
Example pinyin: tā de biǎo yǎn ràng guān zhòng jiào jué 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy khiến khán giả thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thán phục, khen ngợi hết lời.
Nghĩa phụ
English
To praise highly or admire greatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称赞事物好到极点。拍案叫绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!