Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫横
Pinyin: jiào héng
Meanings: Hành xử thô lỗ hoặc hung hăng., To behave rudely or aggressively., ①[方言]说蛮横的话;耍蛮横。[例]你没有本事就得认输,不必跟我叫横。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丩, 口, 木, 黄
Chinese meaning: ①[方言]说蛮横的话;耍蛮横。[例]你没有本事就得认输,不必跟我叫横。
Grammar: Thường đi kèm với những trạng thái mất kiểm soát như say xỉn hoặc tức giận.
Example: 他喝醉后开始叫横。
Example pinyin: tā hē zuì hòu kāi shǐ jiào héng 。
Tiếng Việt: Sau khi say rượu, anh ấy bắt đầu hành xử hung hăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành xử thô lỗ hoặc hung hăng.
Nghĩa phụ
English
To behave rudely or aggressively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]说蛮横的话;耍蛮横。你没有本事就得认输,不必跟我叫横
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!