Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫板

Pinyin: jiào bǎn

Meanings: To challenge or provoke someone., Thách thức, khiêu khích., ①戏曲中把道白的最后一句节奏化,以便引入到下面的唱腔上去。用动作规定下面唱段的节奏也叫叫板。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丩, 口, 反, 木

Chinese meaning: ①戏曲中把道白的最后一句节奏化,以便引入到下面的唱腔上去。用动作规定下面唱段的节奏也叫叫板。

Grammar: Mang sắc thái mạnh mẽ, thường dùng trong ngữ cảnh tranh đấu hoặc cạnh tranh.

Example: 他公开叫板自己的对手。

Example pinyin: tā gōng kāi jiào bǎn zì jǐ de duì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy công khai thách thức đối thủ của mình.

叫板
jiào bǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thách thức, khiêu khích.

To challenge or provoke someone.

戏曲中把道白的最后一句节奏化,以便引入到下面的唱腔上去。用动作规定下面唱段的节奏也叫叫板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...