Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫座
Pinyin: jiào zuò
Meanings: To attract audiences; to be popular., Thu hút khán giả, ăn khách (phim, buổi biểu diễn...)., ①对观众很有吸引力,上座率高。[例]他主演的电影很叫座。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丩, 口, 坐, 广
Chinese meaning: ①对观众很有吸引力,上座率高。[例]他主演的电影很叫座。
Grammar: Thường được dùng để đánh giá mức độ thành công của các tác phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện giải trí.
Example: 这部电影非常叫座。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fēi cháng jiào zuò 。
Tiếng Việt: Bộ phim này rất ăn khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hút khán giả, ăn khách (phim, buổi biểu diễn...).
Nghĩa phụ
English
To attract audiences; to be popular.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对观众很有吸引力,上座率高。他主演的电影很叫座
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!